Có 2 kết quả cho từ : 게양대
Nghĩa
1 : cột cờ, trụ cờ
깃발을 높이 달아 놓기 위해 세운 긴 막대.
Cây cột dài đứng thẳng để treo cờ và kéo lên cao.
Ví dụ
[Được tìm tự động]게양대에 게양되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
게양대에 걸리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
게 - 揭
khế , yết
대 - 臺
thai , đài
양 - 揚
dương
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 게양대 :
- cột cờ, trụ cờ
Cách đọc từ vựng 게양대 : [게ː양대]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc