Có 3 kết quả cho từ : 계도
Nghĩa
1 : sự chỉ bảo, sự dìu dắt, sự giáo huấn
사람들을 가르치고 지도함.
Việc dạy bảo và hướng dẫn con người.
Ví dụ
[Được tìm tự động]계도를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계 - 啓
khải , khởi
도 - 導
đạo
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 계도 :
- sự chỉ bảo, sự dìu dắt, sự giáo huấn
Cách đọc từ vựng 계도 : [계ː도]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc