Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 계도
계도
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự chỉ bảo, sự dìu dắt, sự giáo huấn
사람들을 가르치고 지도함.
Việc dạy bảo và hướng dẫn con người.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
계도대로 건물이 잘 만들어지고 있는지 감리를 하러 왔습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계도대로 건물이 잘 만들어지고 있는지 감리를 하러 왔습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 결석계내지 않고 무단으로 학교가지 않았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계도하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계도강화하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계도받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선생인터넷에 빠져 사는 중학생들은 계도만 잘하면 큰 교육적 효과를 거둘 수 있다고 말했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요즘 청소년들의 범죄계도여지가 없을 정도무시무시하고 잔인하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학생을 계도하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중생을 계도하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
계 - 啓
khải , khởi
sự chỉ bảo, sự dìu dắt, sự giáo huấn
도 - 導
đạo
sự chỉ bảo, sự dìu dắt, sự giáo huấn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 계도 :
    1. sự chỉ bảo, sự dìu dắt, sự giáo huấn

Cách đọc từ vựng 계도 : [계ː도]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.