Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 그린벨트
그린벨트
[greenbelt]
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : vành đai xanh
환경 보호를 위해 도시 주변에 나무와 풀이 그대로 자랄 수 있게 개발이나 건축이 금지되거나 제한된 지대.
Khu vực cấm hay hạn chế xây dựng nhà cửa hoặc khai phá để giữ nguyên cho cây cỏ xung quanh khu đô thị có thể phát triển một cách tự nhiên nhằm bảo vệ môi trường.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
그린벨트에 묶이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그린벨트로 묶이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그린벨트관리하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그린벨트지정되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 동네그린벨트로 묶여 있어 십 년 동안 새로건물이 지어지지 않았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지역그린벨트가 풀린다는 소식이 들리자 주변 땅값이 오르기 시작했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부의 관리 소홀인해지역 일대 그린벨트훼손이 심각했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지역그린벨트로 묶여 개발제한된 곳이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 그린벨트 :
    1. vành đai xanh

Cách đọc từ vựng 그린벨트 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.