Có 1 kết quả cho từ : 그린벨트
그린벨트
[greenbelt]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : vành đai xanh
환경 보호를 위해 도시 주변에 나무와 풀이 그대로 자랄 수 있게 개발이나 건축이 금지되거나 제한된 지대.
Khu vực cấm hay hạn chế xây dựng nhà cửa hoặc khai phá để giữ nguyên cho cây cỏ xung quanh khu đô thị có thể phát triển một cách tự nhiên nhằm bảo vệ môi trường.
Ví dụ
[Được tìm tự động]그린벨트에 묶이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그린벨트로 묶이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그린벨트 :
- vành đai xanh
Cách đọc từ vựng 그린벨트 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.