Có 1 kết quả cho từ : 검시하다
Nghĩa
1 : khám nghiệm tử thi
사망 원인이 범죄로 인한 것인지를 알기 위해 시체를 검사하다.
Kiểm tra thi thể người chết để tìm ra nguyên nhân từ vong xem có phải do tội pham gây ra hay không.
Ví dụ
[Được tìm tự động]주검을 검시하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시체를 검시하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시신을 검시하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사체를 검시하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
검 - 檢
kiểm
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 검시하다 :
- khám nghiệm tử thi
Cách đọc từ vựng 검시하다 : [검ː시하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc