Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 개조
개조2
Danh từ phụ thuộc - 의존명사

Nghĩa

1 : điều
법률이나 규정을 이루는 낱낱의 항목을 세는 단위.
Đơn vị đếm các điều khoản riêng lẻ tạo nên quy định hay luật pháp.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가정집을 개조하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 살 곳이 없어 가게가정집으로 개조해 지내기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개조허용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개조마치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개조거치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개조되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
주차장 개조 사업으로 주민들은 주차장을 더 편하게 이용할 수 있게 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 집은 개조를 통해 거실을 더 넓혔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
규정이 30개조나 되는데 이걸 일일이확인해야 하나요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
위원회는 소비자 약관이 지나치게 길다지적따라 약관을 50개조에서 30개조로 줄였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
개 - 個
từng cái, từng thứ
조 - 條
thiêu , điêu , điều
điều

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 개조 :
    1. điều

Cách đọc từ vựng 개조 : [개ː조]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.