Có 4 kết quả cho từ : 개조
Nghĩa
1 : điều
법률이나 규정을 이루는 낱낱의 항목을 세는 단위.
Đơn vị đếm các điều khoản riêng lẻ tạo nên quy định hay luật pháp.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개조 :
- điều
Cách đọc từ vựng 개조 : [개ː조]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.