Có 1 kết quả cho từ : 와들와들
와들와들
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : run lẩy bẩy, run bần bật
춥거나 무서워서 몸을 계속 심하게 떠는 모양.
Dáng vẻ liên tục run rẩy ghê gớm vì sợ hay lạnh.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 와들와들 :
- run lẩy bẩy, run bần bật
Cách đọc từ vựng 와들와들 : [와들와들]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.