Có 2 kết quả cho từ : 깁스
깁스
[Gips]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự bó bột
금이 가거나 부러진 뼈를 고정시키기 위해 붕대를 감고 석고를 바르는 것.
Việc băng bó rồi phết thạch cao phủ lên để giữ cố định xương bị gãy hoặc bị rạn nứt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]한 달간 깁스를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
깁스를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깁스 :
- sự bó bột
Cách đọc từ vựng 깁스 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc