Có 1 kết quả cho từ : 끈적끈적하다
Chủ đề : Giáo trình Sejong 5 Phần 2
끈적끈적하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : dinh dính
자꾸 들러붙어 끈끈하다.
Cứ bám dính.
2 : khắng khích, gắn kết
서로의 정이 아주 강하고 관계가 친밀하다.
Tình cảm với nhau rất mạnh mẽ và quan hệ thân mật.
3 : quấn quýt
이성을 향한 태도나 행동이 보기에 안 좋을 정도로 강렬한 데가 있다.
Thái độ hay hành động hướng đến giới khác có phần mãnh liệt đến mức khó nhìn.
4 : chằm chằm, bám chặt
시선이나 태도가 기분 나쁠 정도로 끈질긴 데가 있다.
Cái nhìn hay thái độ dai dẳng có phần đến mức khó chịu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 끈적끈적하다 :
- dinh dính
- khắng khích, gắn kết
- quấn quýt
- chằm chằm, bám chặt
Cách đọc từ vựng 끈적끈적하다 : [끈적끈저카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc