Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 9 kết quả cho từ : 가위
가위1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : cái kéo
종이나 천, 머리카락 등을 자르는 도구.
Dụng cụ cắt giấy, vải hay tóc...
2 : cái kéo
가위바위보에서, 집게손가락과 가운뎃손가락 두 개만 펴서 내미는 동작. 또는 그런 손.
Động tác chìa ra và xòe ngón trỏ và ngón giữa, trong trò oẳn tù tì. Hoặc bàn tay như vậy.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
아이는 색종이가위로 자르고 풀로 붙여 종이 목걸이를 만들었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
미용사는 날카로운 가위 날에 손가락 끝을 베었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가위 날이 너무 무뎌서 종이가 잘리지 않았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
두꺼운 옷감을 자르려면 큰 가위필요하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가위지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가위이기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가위내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
명의 아이들은 "가위바위보"를 힘차게 외치며 손을 내밀었는데 모두 가위를 냈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동생은 바위를 내었다가 내가 보를 낸 것을 보고 얼른 가위로 바꾸었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 가위를 내서 보를 낸 그를 이겼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가위 :
    1. cái kéo
    2. cái kéo

Cách đọc từ vựng 가위 : [가위]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.