Có 1 kết quả cho từ : 까닥대다
까닥대다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : nhúc nhích, gật gù, lúc lắc, ngúc ngoắc
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Chuyển động nhẹ nhàng lên xuống lặp đi lặp lại cổ hoặc ngón tay.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 까닥댈,까닥대겠습니다,까닥대지 않,까닥대시겠습니다,까닥대요,까닥댑니다,까닥댑니까,까닥대는데,까닥대는,까닥댄데,까닥댈데,까닥대고,까닥대면,까닥대며,까닥대도,까닥댄다,까닥대다,까닥대게,까닥대서,까닥대야 한다,까닥대야 합니다,까닥대야 했습니다,까닥댔다,까닥댔습니다,까닥댑니다,까닥댔고,까닥대,까닥댔,까닥대,까닥댄,까닥대라고 하셨다,까닥대졌다,까닥대지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까닥대다 :
- nhúc nhích, gật gù, lúc lắc, ngúc ngoắc
Cách đọc từ vựng 까닥대다 : [까닥때다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.