Có 2 kết quả cho từ : 가해하다
Nghĩa
1 : gây hại, làm hại
물리적으로나 정신적으로 다른 사람에게 해를 주다.
Gây hại cho người khác về mặt vật chất hay tinh thần.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가해할,가해하겠습니다,가해하지 않,가해하시겠습니다,가해해요,가해합니다,가해합니까,가해하는데,가해하는,가해한데,가해할데,가해하고,가해하면,가해하며,가해해도,가해한다,가해하다,가해하게,가해해서,가해해야 한다,가해해야 합니다,가해해야 했습니다,가해했다,가해했습니다,가해합니다,가해했고,가해하,가해했,가해해,가해한,가해해라고 하셨다,가해해졌다,가해해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가해하다 :
- gây hại, làm hại
Cách đọc từ vựng 가해하다 : [가해하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.