Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 가해하다
가해하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : gây hại, làm hại
물리적으로나 정신적으로 다른 사람에게 해를 주다.
Gây hại cho người khác về mặt vật chất hay tinh thần.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가해할,가해하겠습니다,가해하지 않,가해하시겠습니다,가해해요,가해합니다,가해합니까,가해하는데,가해하는,가해한데,가해할데,가해하고,가해하면,가해하며,가해해도,가해한다,가해하다,가해하게,가해해서,가해해야 한다,가해해야 합니다,가해해야 했습니다,가해했다,가해했습니다,가해합니다,가해했고,가해하,가해했,가해해,가해한,가해해라고 하셨다,가해해졌다,가해해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
해 - 害
hại , hạt
sự làm hại, sự gây hại

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가해하다 :
    1. gây hại, làm hại

Cách đọc từ vựng 가해하다 : [가해하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.