Có 3 kết quả cho từ : 몰리다
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 1 ,Đề đọc topik 2 ( Phần 1 ) ,Giáo trình đại học seoul lớp 4B ,Ngày 25 - Topik in 30 days ,Ngày 30 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급
몰리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bị dồn, bị ép
어떤 것이 어떤 방향이나 장소로 움직여 가게 되다.
Cái nào đó được làm cho dịch chuyển về hướng hay nơi nào đó.
2 : bị vùi dập
어떤 사람이 바람직하지 않은 사람이라고 인정되거나 여겨지다.
Người nào đó được công nhận hoặc bị coi là người không đứng đắn.
3 : đổ xô
여럿이 한곳으로 모여들다.
Nhiều đối tượng tập trung vào một nơi.
4 : bị dồn lại, bị ứ đọng, bị tồn đọng
무엇이 한꺼번에 많이 밀리다.
Cái gì đó bị dồn nhiều một lượt.
5 : bị dồn ép, bị đẩy vào
곤란하거나 불리한 상태에 놓이다.
Bị đặt vào trạng thái khó khăn hay bất lợi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 몰리다 :
- bị dồn, bị ép
- bị vùi dập
- đổ xô
- bị dồn lại, bị ứ đọng, bị tồn đọng
- bị dồn ép, bị đẩy vào
Cách đọc từ vựng 몰리다 : [몰리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc