Có 1 kết quả cho từ : 우편 번호
Nghĩa
1 : mã số bưu điện
우편물을 쉽게 분류하기 위해 지역마다 매긴 번호.
Số quy định theo địa phương nhằm dễ phân loại các vật phẩm bưu điện.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
번 - 番
ba , bà , phan , phiên
우 - 郵
bưu
편 - 便
tiện
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 우편 번호 :
- mã số bưu điện
Cách đọc từ vựng 우편 번호 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc