Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가로막다
가로막다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : chắn ngang, chặn ngang
앞을 막아 통하거나 지나지 못하게 하다.
Chặn phía trước khiến cho không thông hay qua được.
2 : cản ngang, ngăn cản, can ngăn, ngăn lại
말이나 행동, 일 등을 하지 못하게 방해하다.
Cản trở không cho nói, hành động hay làm việc.
3 : che ngang, che chắn
앞이 보이지 않게 가리다.
Che không cho thấy phía trước.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
캄캄하게 가로막다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
눈앞을 가로막다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시야를 가로막다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어둠이 가로막다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
흐름을 가로막다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
소통을 가로막다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사랑을 가로막다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
발전을 가로막다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
말을 가로막다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대답을 가로막다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가로막다 :
    1. chắn ngang, chặn ngang
    2. cản ngang, ngăn cản, can ngăn, ngăn lại
    3. che ngang, che chắn

Cách đọc từ vựng 가로막다 : [가로막따]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.