Có 1 kết quả cho từ : 가로막다
Chủ đề : Đề nghe topik 2 ( Phần 3 )
가로막다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : chắn ngang, chặn ngang
앞을 막아 통하거나 지나지 못하게 하다.
Chặn phía trước khiến cho không thông hay qua được.
2 : cản ngang, ngăn cản, can ngăn, ngăn lại
말이나 행동, 일 등을 하지 못하게 방해하다.
Cản trở không cho nói, hành động hay làm việc.
3 : che ngang, che chắn
앞이 보이지 않게 가리다.
Che không cho thấy phía trước.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가로막다 :
- chắn ngang, chặn ngang
- cản ngang, ngăn cản, can ngăn, ngăn lại
- che ngang, che chắn
Cách đọc từ vựng 가로막다 : [가로막따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.