Có 29 kết quả cho từ : 아이
아이1
Thán từ - 감탄사
Nghĩa
1 : ui, ôi
무엇을 재촉하거나 무엇이 못마땅할 때 내는 소리.
Tiếng phát ra khi thúc giục điều gì đó hoặc khi điều gì đó không đúng
2 : au, ôi
아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리.
Tiếng phát ra khi đau đớn, mệt nhọc hoặc ngạc nhiên, không thốt lên lời.
3 : chao ôi, ui trời
반갑거나 기분이 좋아서 어쩔 줄을 모를 때 내는 소리.
Tiếng phát ra khi mừng rõ hoặc khi tâm trạng vui vẻ không biết phải diễn tả thế nào.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 아이 :
- ui, ôi
- au, ôi
- chao ôi, ui trời
Cách đọc từ vựng 아이 : [아이]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc