Có 2 kết quả cho từ : 떠오다
떠오다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : trôi tới, dạt về, bay đến
물체 등이 공중이나 물 위에 떠서 이쪽으로 오다.
Vật thể nổi trên nước hay không trung và đến phía này.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 떠오다 :
- trôi tới, dạt về, bay đến
Cách đọc từ vựng 떠오다 : [떠오다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.