Có 1 kết quả cho từ : 개선문
Nghĩa
1 : khải hoàn môn
전쟁에서 이기고 돌아오는 군사를 환영하고 기념하기 위하여 세운 대문 형식의 건축물.
Công trình kiến trúc có hình dạng cửa lớn, được xây dựng để kỷ niệm và chào đón quân đội chiến thắng trở về từ chiến tranh.
Ví dụ
[Được tìm tự động]개선문을 세우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개 - 凱
khải
문 - 門
môn
선 - 旋
toàn , tuyền
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개선문 :
- khải hoàn môn
Cách đọc từ vựng 개선문 : [개ː선문]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc