Có 2 kết quả cho từ : 개신
Nghĩa
1 : sự làm mới lại, sự đổi mới, sự cải tiến, sự sửa chữa lại
시대에 뒤떨어진 제도, 관습 등을 새롭게 고침.
Việc sửa đổi lại chế độ hay phong tục bị lạc hậu so với thời đại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]개신교가 들어오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개신 :
- sự làm mới lại, sự đổi mới, sự cải tiến, sự sửa chữa lại
Cách đọc từ vựng 개신 : [개ː신]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.