Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가입되다
가입되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được gia nhập
단체에 들어가게 되거나 상품 및 서비스를 받기 위해 계약을 하게 되다.
Được vào tổ chức hoặc được kí hợp đồng để được nhận sản phẩm và dịch vụ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가입될,가입되겠습니다,가입되지 않,가입되시겠습니다,가입돼요,가입됩니다,가입됩니까,가입되는데,가입되는,가입된데,가입될데,가입되고,가입되면,가입되며,가입돼도,가입된다,가입되다,가입되게,가입돼서,가입돼야 한다,가입돼야 합니다,가입돼야 했습니다,가입됐다,가입됐습니다,가입됩니다,가입됐고,가입되,가입됐,가입돼,가입된,가입돼라고 하셨다,가입돼졌다,가입돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
입 - 入
nhập
sự gia nhập, sự tham gia

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가입되다 :
    1. được gia nhập

Cách đọc từ vựng 가입되다 : [가입뙤다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.