Có 1 kết quả cho từ : 근질근질하다
근질근질하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : ngứa ngáy
자꾸 가렵다.
Liên tục ngứa.
2 : nóng lòng
어떤 일을 몹시 하고 싶어 참기가 매우 어렵다.
Rất muốn làm việc gì đó nên rất khó cam chịu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 근질근질하다 :
- ngứa ngáy
- nóng lòng
Cách đọc từ vựng 근질근질하다 : [근질근질하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc