Có 1 kết quả cho từ : 꾀병
Nghĩa
1 : bệnh giả đò, bệnh giả vờ
거짓으로 병을 앓는 체하는 것.
Việc nói dối giả vờ bị bệnh.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
병 - 病
bệnh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꾀병 :
- bệnh giả đò, bệnh giả vờ
Cách đọc từ vựng 꾀병 : [꾀병]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc