Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 고성
고성2
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự lớn tiếng, cao giọng
화가 나거나 싸울 때 내는 크고 높은 목소리.
Tiếng to và cao giọng khi cãi nhau hay tức giận.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
고성향상시키다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고성측정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고성유지하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고성높이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고성강화하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고성좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고성이 뛰어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고성이 떨어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고성우수제품이니 안심하고 사용하셔도 됩니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
새로 나온 휴대 전화기존 제품에 비해 디자인단순지만 좋은 재질로 만들어 고성이 뛰어나다는 장점있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
고 - 高
cao
개마
Gaemagowon; cao nguyên Gaema
성 - 聲
thanh
giọng giả

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 고성 :
    1. sự lớn tiếng, cao giọng

Cách đọc từ vựng 고성 : [고성]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.