Có 1 kết quả cho từ : 대갈장군
Nghĩa
1 : tướng đầu to, tướng quân đầu to
(놀리는 말로) 머리가 큰 사람.
(cách nói trêu chọc) Người đầu to.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈 - 喝
hát , hạt , ái , ới
갈 - 渴
hạt , khát , kiệt
갈 - 葛
cát
갈 - 褐
cát , hạt
군 - 軍
quân
대 - 代
đại
대 - 大
thái , đại
대 - 對
đối
대 - 帶
đái , đới
대 - 待
đãi
대 - 戴
đái , đới
대 - 擡
sĩ , đài
대 - 臺
thai , đài
대 - 貸
thải , thắc
대 - 隊
toại , truỵ , đội
장 - 將
thương , tương , tướng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대갈장군 :
- tướng đầu to, tướng quân đầu to
Cách đọc từ vựng 대갈장군 : [대갈장군]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc