Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 6 kết quả cho từ : 의지
의지1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự tựa, cái tựa
다른 것에 몸을 기댐. 또는 그렇게 하는 대상.
Việc dựa cơ thể vào cái khác. Hoặc đối tượng làm như vậy.
2 : sự dựa dẫm, cái dựa dẫm
다른 것에 마음을 기대어 도움을 받음. 또는 그렇게 하는 대상.
Việc dựa tâm trạng vào cái khác và nhận sự giúp đỡ. Hoặc đối tượng làm như vậy.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
의지가 강건하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의지강고하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그의 강렬한 눈빛에서 우승을 향한 강한 의지가 느껴졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나의 결혼은 내 의지상관없이 부모님에 의해 강요결혼이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의지강하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 어떤 어려운 일도 특유의 강한 의지로 이겨 내신다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
전과자였던 그 남자본인의지따라 갱생해서 새 인생성실히 살아가고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
안중근은 거사감행하며 조국의 광복에 대한 의지굳건히 하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의지거세되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
팀장이번 일을 성공시키겠다는 결사적 의지를 불태웠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
의 - 依
y , ỷ
구태연하다
lỗi thời, xưa cũ, cỗ hủ
지 - 支
chi
can chi

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 의지 :
    1. sự tựa, cái tựa
    2. sự dựa dẫm, cái dựa dẫm

Cách đọc từ vựng 의지 : [의지]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.