Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 85 kết quả cho từ : 가다
가다1
Động từ - 동사
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 갈,가겠습니다,가지 않,가시겠습니다,가요,갑니다,갑니까,가는데,가는,간데,갈데,가고,가면,가며,가도,간다,가다,가게,가서,가야 한다,가야 합니다,가야 했습니다,갔다,갔습니다,갑니다,갔고,가,갔,가,간,가라고 하셨다,가졌다,가지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가다 :

    Cách đọc từ vựng 가다 : [가다]

    Đánh giá phần từ vựng

    Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
    .
    Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
    .