Có 20 kết quả cho từ : 가루
가루
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : bột
단단한 물체가 아주 잘게 부스러지거나 갈린 것.
Thứ do vật thể rắn bị đập vụn hay tách nhuyễn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가루로 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가루가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가루 :
- bột
Cách đọc từ vựng 가루 : [가루]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc