Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 결집되다
결집되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : đoàn kết, gắn kết, hợp nhất
어떤 일을 해 낼 수 있는 힘이 한곳에 모이다.
Tập trung sức mạnh có thể làm được việc nào đó lại một nơi.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 결집될,결집되겠습니다,결집되지 않,결집되시겠습니다,결집돼요,결집됩니다,결집됩니까,결집되는데,결집되는,결집된데,결집될데,결집되고,결집되면,결집되며,결집돼도,결집된다,결집되다,결집되게,결집돼서,결집돼야 한다,결집돼야 합니다,결집돼야 했습니다,결집됐다,결집됐습니다,결집됩니다,결집됐고,결집되,결집됐,결집돼,결집된,결집돼라고 하셨다,결집돼졌다,결집돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
결 - 結
kế , kết
phần kết, kết thúc
집 - 集
tập
가곡
bộ sưu tập ca khúc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 결집되다 :
    1. đoàn kết, gắn kết, hợp nhất

Cách đọc từ vựng 결집되다 : [결찝뙤다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.