Có 1 kết quả cho từ : 결집되다
Nghĩa
1 : đoàn kết, gắn kết, hợp nhất
어떤 일을 해 낼 수 있는 힘이 한곳에 모이다.
Tập trung sức mạnh có thể làm được việc nào đó lại một nơi.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 결집될,결집되겠습니다,결집되지 않,결집되시겠습니다,결집돼요,결집됩니다,결집됩니까,결집되는데,결집되는,결집된데,결집될데,결집되고,결집되면,결집되며,결집돼도,결집된다,결집되다,결집되게,결집돼서,결집돼야 한다,결집돼야 합니다,결집돼야 했습니다,결집됐다,결집됐습니다,결집됩니다,결집됐고,결집되,결집됐,결집돼,결집된,결집돼라고 하셨다,결집돼졌다,결집돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 결집되다 :
- đoàn kết, gắn kết, hợp nhất
Cách đọc từ vựng 결집되다 : [결찝뙤다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.