Có 20 kết quả cho từ : 아무
아무2
Định từ - 관형사
Nghĩa
1 : bất cứ
정해지지 않은 어떤 사람이나 사물 등을 가리킬 때 쓰는 말.
Từ dùng khi chỉ người hay sự vật nào đó không được xác định.
2 : bất kì
전혀 어떠한.
Hoàn toàn thế nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]아무 것도 아닙니다
Đừng khách sáo
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 아무 :
- bất cứ
- bất kì
Cách đọc từ vựng 아무 : [아ː무]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc