Có 3 kết quả cho từ : 여객
Nghĩa
1 : hành khách
기차, 비행기, 배 등으로 여행하는 사람.
Người đi du lịch bằng những phương tiện như xe lửa, máy bay hay tàu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
여객기가 격추되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
객 - 客
khách
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 여객 :
- hành khách
Cách đọc từ vựng 여객 : [여객]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc