Có 1 kết quả cho từ : 그룹
Chủ đề : Khoa máy tính
그룹
[group]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : nhóm
어떤 일을 함께 하는 사람들의 모임.
Tập hợp những người cùng làm một việc gì đó.
2 : nhóm
공통적인 특성에 따라 구분되는 무리.
Tập thể được phân biệt dựa theo đặc tính chung.
3 : nhóm nhạc, ban nhạc
여러 음악가나 가수들이 모여 음악 활동을 하는 무리.
Một tập hợp nhiều nhạc sĩ hay ca sĩ để hoạt động âm nhạc.
4 : tập đoàn
여러 종류의 회사들이 모여 이루는 대기업.
Doanh nghiệp lớn tạo thành do tập hợp các công ty thuộc nhiều loại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]그룹이 결성되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그룹이 경영되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그룹 :
- nhóm
- nhóm
- nhóm nhạc, ban nhạc
- tập đoàn
Cách đọc từ vựng 그룹 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc