Có 3 kết quả cho từ : 근친
Nghĩa
1 : bà con gần, họ hàng gần
가까운 친척.
Bà con thân thích gần.
Ví dụ
[Được tìm tự động]근친상간을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근친혼을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근 - 近
cấn , cận , ký
친 - 親
thân , thấn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 근친 :
- bà con gần, họ hàng gần
Cách đọc từ vựng 근친 : [근ː친]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc