Có 2 kết quả cho từ : 군내
군내1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : mùi thức ăn thối
음식이 상해서 나는 좋지 않은 냄새.
Mùi không tốt phát ra do thức ăn bị thối.
Ví dụ
[Được tìm tự động]군내가 나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 군내 :
- mùi thức ăn thối
Cách đọc từ vựng 군내 : [군ː내]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc