Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
11
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
겸임하다
겸임하다
[兼任하다]
Động từ - 동사
/겨밈하다/
Nghĩa
1 : kiêm nhiệm
두 가지 이상의 직책을 함께 맡아서 하다.
Đảm đương cùng lúc hai chức trách trở lên.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 겸임할,겸임하겠습니다,겸임하지 않,겸임하시겠습니다,겸임해요,겸임합니다,겸임합니까,겸임하는데,겸임하는,겸임한데,겸임할데,겸임하고,겸임하면,겸임하며,겸임해도,겸임한다,겸임하다,겸임하게,겸임해서,겸임해야 한다,겸임해야 합니다,겸임해야 했습니다,겸임했다,겸임했습니다,겸임합니다,겸임했고,겸임하,겸임했,겸임해,겸임한,겸임해라고 하셨다,겸임해졌다,겸임해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
겸 - 兼
kiêm
겸
[
兼
]
kiêm
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 겸임하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 겸임하다
:
kiêm nhiệm
겸임하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 겸임하다
: [겨밈하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi