Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 겸임하다
겸임하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : kiêm nhiệm
두 가지 이상의 직책을 함께 맡아서 하다.
Đảm đương cùng lúc hai chức trách trở lên.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 겸임할,겸임하겠습니다,겸임하지 않,겸임하시겠습니다,겸임해요,겸임합니다,겸임합니까,겸임하는데,겸임하는,겸임한데,겸임할데,겸임하고,겸임하면,겸임하며,겸임해도,겸임한다,겸임하다,겸임하게,겸임해서,겸임해야 한다,겸임해야 합니다,겸임해야 했습니다,겸임했다,겸임했습니다,겸임합니다,겸임했고,겸임하,겸임했,겸임해,겸임한,겸임해라고 하셨다,겸임해졌다,겸임해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
겸 - 兼
kiêm
kiêm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 겸임하다 :
    1. kiêm nhiệm

Cách đọc từ vựng 겸임하다 : [겨밈하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.