Có 1 kết quả cho từ : 강철판
Nghĩa
1 : tấm thép
단단한 쇠로 만든 판.
Tấm được làm bằng sắt cứng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]강 - 鋼
cương
판 - 板
bản
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강철판 :
- tấm thép
Cách đọc từ vựng 강철판 : [강철판]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc