Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 개학하다
개학하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : khai giảng, khai trường, bắt đầu đi học lại
학교에서 방학이나 휴교 등으로 쉬었다가 다시 수업을 시작하다.
Bắt đầu học lại sau khi nghỉ học hoặc sau kỳ nghỉ ở trường.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 개학할,개학하겠습니다,개학하지 않,개학하시겠습니다,개학해요,개학합니다,개학합니까,개학하는데,개학하는,개학한데,개학할데,개학하고,개학하면,개학하며,개학해도,개학한다,개학하다,개학하게,개학해서,개학해야 한다,개학해야 합니다,개학해야 했습니다,개학했다,개학했습니다,개학합니다,개학했고,개학하,개학했,개학해,개학한,개학해라고 하셨다,개학해졌다,개학해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
개 - 開
khai
가식
kiểu thư viện mở
학 - 學
học
가정
gia chánh học

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 개학하다 :
    1. khai giảng, khai trường, bắt đầu đi học lại

Cách đọc từ vựng 개학하다 : [개하카다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.