Có 3 kết quả cho từ : 승복
Nghĩa
1 : sự chấp nhận, sự thừa nhận
어떤 사실이나 그 결과를 이해하고 받아들여 따름.
Sự hiểu ra và chấp nhận theo một sự thật nào đó hay kết quả của sự thật đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승복을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승 - 承
chửng , thừa , tặng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 승복 :
- sự chấp nhận, sự thừa nhận
Cách đọc từ vựng 승복 : [승복]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc