Có 3 kết quả cho từ : 게재
Nghĩa
1 : sự đăng bài, sự đăng tin, sự đăng ảnh
신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등을 실음.
Việc đăng hình ảnh hay bài viết lên báo hay tạp chí.
Ví dụ
[Được tìm tự động]게재를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
게재가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기사가 게재되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
광고가 게재되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
일간지에 게재되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
게 - 揭
khế , yết
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 게재 :
- sự đăng bài, sự đăng tin, sự đăng ảnh
Cách đọc từ vựng 게재 : [게ː재]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc