Có 1 kết quả cho từ : 깃털
Chủ đề : Giáo trình Sejong 6 Phần 2 ,Thể thao
깃털
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : lông vũ
새의 몸을 덮고 있는 털.
Lông phủ trên phần thân chim.
Ví dụ
[Được tìm tự động]깃털이 떨어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
깃털이 날리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깃털 :
- lông vũ
Cách đọc từ vựng 깃털 : [긷털]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc