Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가석방하다
가석방하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : phóng thích sớm
형벌의 집행 기간이 끝나지 않은 죄수를 어떤 조건 아래 미리 풀어 주다.
Thả trước tội tù chưa mãn hạn chấp hành hình phạt dưới điều kiện nào đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가석방할,가석방하겠습니다,가석방하지 않,가석방하시겠습니다,가석방해요,가석방합니다,가석방합니까,가석방하는데,가석방하는,가석방한데,가석방할데,가석방하고,가석방하면,가석방하며,가석방해도,가석방한다,가석방하다,가석방하게,가석방해서,가석방해야 한다,가석방해야 합니다,가석방해야 했습니다,가석방했다,가석방했습니다,가석방합니다,가석방했고,가석방하,가석방했,가석방해,가석방한,가석방해라고 하셨다,가석방해졌다,가석방해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 假
giá , giả , hà
-
giả, tạm
방 - 放
phóng , phương , phỏng
가석
sự phóng thích sớm
석 - 釋
dịch , thích
sự phóng thích sớm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가석방하다 :
    1. phóng thích sớm

Cách đọc từ vựng 가석방하다 : [가ː석빵하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.