Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가맹국
가맹국
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh
동맹이나 연맹에 가입한 나라.
Nước gia nhập đồng minh hay liên minh.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가맹국되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
모든 가맹국경제 협력에 관한 합의 문서서명하지 않아 협상결렬되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가맹국대표들이 모여 회담하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국제통화기금 IMF는 1945년에 세워졌다. 설립 목적은 세계무역의 안정된 확대를 통하여 가맹국의 고용증대, 소득증가, 생산자원 개발에 기여 하는 것이다. 주요 업무는 외환시세 안정, 외환제한 제거, 자금 공여 등이다.
Internet
국제통화기금 IMF는 1945년에 세워졌다. 설립 목적은 세계무역의 안정된 확대를 통하여 가맹국의 고용증대, 소득증가, 생산자원 개발에 기여 하는 것이다. 주요 업무는 외환시세 안정, 외환제한 제거, 자금 공여 등이다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
국 - 國
quốc
가맹
quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh
맹 - 盟
minh
quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가맹국 :
    1. quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh

Cách đọc từ vựng 가맹국 : [가맹국]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.