Có 1 kết quả cho từ : 귓병
Nghĩa
1 : bệnh tai
귀에 나는 병.
Bệnh xuất hiện ở tai.
Ví dụ
[Được tìm tự động]귓병이 나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
병 - 病
bệnh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귓병 :
- bệnh tai
Cách đọc từ vựng 귓병 : [귀뼝]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc