Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 간행물
간행물
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : ấn phẩm
책, 신문, 그림 등 인쇄되어 세상에 나온 것.
Sách, báo, tranh ảnh… được in ấn và ra đời.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간행물폐간하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간행물출간하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간행물내놓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 연구소에서는 연구 결과정기적간행물로 만들어 발간한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간행물폐간하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간행물출간하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간행물내놓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 연구소에서는 연구 결과정기적간행물로 만들어 발간한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 刊
khan , san
sự xuất bản
물 - 物
vật
행 - 行
hàng , hành , hãng , hạng , hạnh
가장
đoàn xếp hình, sự xếp hình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간행물 :
    1. ấn phẩm

Cách đọc từ vựng 간행물 : [간행물]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.