Có 1 kết quả cho từ : 기울다
기울다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : nghiêng, dốc
비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지다.
Một phía bị thấp hoặc bị xiên hơi lệch đi.
2 : nghiêng, thiên, hướng
생각이나 추세가 어느 한쪽으로 쏠리다.
Suy nghĩ hay xu thế dồn về một phía.
3 : lặn
해나 달이 지다.
Mặt trời hay mặt trăng lặn.
4 : xuống dốc, đi xuống, suy tàn, suy sụp
형편이 이전보다 못하여지다.
Tình trạng trở nên kém hơn trước.
5 : kém hơn, không bằng
다른 것과 비교했을 때 그것보다 못하다.
Khi so sánh với cái khác thì không hơn cái đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기울다 :
- nghiêng, dốc
- nghiêng, thiên, hướng
- lặn
- xuống dốc, đi xuống, suy tàn, suy sụp
- kém hơn, không bằng
Cách đọc từ vựng 기울다 : [기울다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc