Có 1 kết quả cho từ : 개키다
개키다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : gấp
옷, 이불 등을 여러 겹으로 접어서 정돈하다.
Gập những thứ như quần áo, chăn thành nhiều lớp rồi xếp lại gọn gàng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개키다 :
- gấp
Cách đọc từ vựng 개키다 : [개키다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc