Có 2 kết quả cho từ : 도굴
Nghĩa
1 : sự khai quật bất hợp pháp, sự khai thác bất hợp pháp
광물이나 무덤 속의 유물을 불법적으로 몰래 파내는 짓.
Hành động lén lút đào tìm di vật trong mộ cổ hay khoáng vật một cách bất hợp pháp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]도굴을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
도굴이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
굴 - 掘
quật
도 - 盜
đạo
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 도굴 :
- sự khai quật bất hợp pháp, sự khai thác bất hợp pháp
Cách đọc từ vựng 도굴 : [도굴]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc