Có 1 kết quả cho từ : 더더구나
더더구나
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : hơn cả thế nữa, lại thêm vào đó
(강조하는 말로) 더구나.
(cách nói nhấn mạnh). Hơn nữa.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 더더구나 :
- hơn cả thế nữa, lại thêm vào đó
Cách đọc từ vựng 더더구나 : [더더구나]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.