Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 더더구나
더더구나
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : hơn cả thế nữa, lại thêm vào đó
(강조하는 말로) 더구나.
(cách nói nhấn mạnh). Hơn nữa.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
무뚝뚝한 우리 남편평소고맙다는 말도 못하는데, 사랑한다는 말은 더더구나 할 리가 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 옷은 디자인도 훌륭하고 더더구나 가격도 싼 편이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 더더구나 :
    1. hơn cả thế nữa, lại thêm vào đó

Cách đọc từ vựng 더더구나 : [더더구나]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.