Có 3 kết quả cho từ : 공대
Nghĩa
1 : sự tiếp đón cung kính
상대방을 공손하게 대접함.
Sự đón tiếp đối phương một cách cung kính.
2 : sự cung kính
상대방에게 높임말을 함.
Việc nói lời kính trọng với đối phương.
Ví dụ
[Được tìm tự động]공 - 恭
cung
대 - 待
đãi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공대 :
- sự tiếp đón cung kính
- sự cung kính
Cách đọc từ vựng 공대 : [공대]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc