Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 걷힐,걷히겠습니다,걷히지 않,걷히시겠습니다,걷혀요,걷힙니다,걷힙니까,걷히는데,걷히는,걷힌데,걷힐데,걷히고,걷히면,걷히며,걷혀도,걷힌다,걷히다,걷히게,걷혀서,걷혀야 한다,걷혀야 합니다,걷혀야 했습니다,걷혔다,걷혔습니다,걷힙니다,걷혔고,걷히,걷혔,걷혀,걷힌,걷혀라고 하셨다,걷혀졌다,걷혀지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 걷히다 :
được quyên góp
Cách đọc từ vựng 걷히다 : [거치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?