Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 걷히다
걷히다3
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được quyên góp
여러 사람에게서 돈이나 물건 등이 모아지다.
Tiền hay đồ vật được thu gom từ một số người.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 걷힐,걷히겠습니다,걷히지 않,걷히시겠습니다,걷혀요,걷힙니다,걷힙니까,걷히는데,걷히는,걷힌데,걷힐데,걷히고,걷히면,걷히며,걷혀도,걷힌다,걷히다,걷히게,걷혀서,걷혀야 한다,걷혀야 합니다,걷혀야 했습니다,걷혔다,걷혔습니다,걷힙니다,걷혔고,걷히,걷혔,걷혀,걷힌,걷혀라고 하셨다,걷혀졌다,걷혀지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 걷히다 :
    1. được quyên góp

Cách đọc từ vựng 걷히다 : [거치다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.