Có 1 kết quả cho từ : 깍둑깍둑
깍둑깍둑
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : xắt qua, cắt qua
약간 단단한 물건을 대충 써는 모양.
Hình ảnh cắt vật hơi cứng một cách đại khái.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깍둑깍둑 :
- xắt qua, cắt qua
Cách đọc từ vựng 깍둑깍둑 : [깍뚝깍뚝]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc