Có 1 kết quả cho từ : 그곳
Chủ đề : Nhiếp ảnh ,Topik 1 ( Phần 1 )
그곳
Đại từ - 대명사
Nghĩa
1 : nơi đó, chỗ đó
듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
Từ chỉ chỗ gần với người nghe.
2 : nơi đó, chỗ đó
앞에서 이미 이야기한 곳을 가리키는 말.
Từ chỉ nơi đã nói đến ở phía trước.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그곳 :
- nơi đó, chỗ đó
- nơi đó, chỗ đó
Cách đọc từ vựng 그곳 : [그곧]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc